Characters remaining: 500/500
Translation

gột rửa

Academic
Friendly

Từ "gột rửa" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho sạch sẽ, làm sạch hoàn toàn, không còn bụi bẩn hay tì vết nào. Trong bối cảnh sử dụng, "gột rửa" thường được dùng để chỉ hành động làm sạch cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "Tôi đã gột rửa chiếc xe của mình sau một chuyến đi dài." (Có nghĩatôi đã làm sạch chiếc xe.)
  2. Nghĩa bóng:

    • " ấy cần gột rửa những suy nghĩ tiêu cực trong đầu." (Có nghĩa ấy cần loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Gột rửa tâm hồn" một cách diễn đạt thường được dùng trong văn chương để chỉ việc thanh lọc tâm trí, loại bỏ những cảm xúc tiêu cực hoặc những điều không cần thiết, tạo nên một tâm hồn trong sáng hơn.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Gột" trong "gột rửa" có thể được hiểu hành động gột bỏ, loại bỏ.
  • "Rửa" hành động làm sạch bằng nước hoặc chất tẩy rửa.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Rửa": chỉ hành động làm sạch, nhưng không nhất thiết phải gột bỏ hoàn toàn như "gột rửa".
    • "Làm sạch": có nghĩa tương tự nhưng không mang tính mạnh mẽ triệt để như "gột rửa".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Thanh lọc": có thể dùng để chỉ việc làm sạch về mặt tâm hồn hay ý thức.
    • "Tẩy rửa": thường dùng trong ngữ cảnh làm sạch bề mặt vật chất.
Những lưu ý:
  • "Gột rửa" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với "rửa". Khi bạn nói "gột rửa", bạn đang nhấn mạnh đến việc loại bỏ hoàn toàn, không để lại dấu vết.
  • "Gột rửa" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết lý, khi nói về việc làm sạch tư tưởng hoặc cảm xúc.
  1. đgt Làm cho sạch hết: Gột rửa được các loại ảo tưởng (Trg-chinh).

Comments and discussion on the word "gột rửa"